Hoa Kỳ, với sức mạnh kinh tế vượt trội và vị thế là một trong những nền kinh tế lớn nhất và mạnh nhất trên thế giới, đang nổi bật với một điểm khác lạ trong hệ thống thuế của mình: sự thiếu hụt hệ thống Thuế Giá trị Gia tăng (VAT). Trong khi thuế VAT là một yếu tố quan trọng của hệ thống thuế ở châu Âu và hơn 170 quốc gia trên toàn thế giới, Hoa Kỳ lại dựa vào các loại thuế bán hàng do các tiểu bang và khu vực pháp lý địa phương quản lý.
Bài viết của Khởi Nghiệp Tại Mỹ sẽ giúp bạn đọc khám phá nguyên nhân đứng sau sự khác biệt này trong cách tiếp cận thuế và các thách thức của việc triển khai hệ thống VAT tại Hoa Kỳ. Cùng tham khảo nhé!
Nội dung chính
Trong Hoa Kỳ, việc thiếu hệ thống Thuế Giá trị Gia tăng (VAT) liên bang là do cơ cấu chính phủ theo mô hình liên bang, trong đó các bang có trách nhiệm quản lý thuế. Việc áp dụng hệ thống VAT cấp quốc gia, tập trung ở Hoa Kỳ, sẽ đòi hỏi những nỗ lực đáng kể để đồng bộ hóa các hệ thống thuế đa dạng hiện có. Hiện nay, có hơn 12.000 khu vực pháp lý địa phương đang áp dụng thuế bán hàng ở Hoa Kỳ, dẫn đến sự phức tạp về quy định và các mức thuế trên toàn quốc. Điều này không chỉ gây ra chi phí đáng kể mà còn đặt ra những thách thức lớn cho cả chính phủ và doanh nghiệp.
Việc triển khai hệ thống VAT quốc gia ở Hoa Kỳ sẽ đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các bang và chính phủ liên bang để thống nhất các quy định thuế và hình thức thuế. Các nỗ lực này sẽ là một quá trình phức tạp, bao gồm cả việc thảo luận và thương lượng giữa các bên liên quan. Việc thực hiện VAT cấp quốc gia cũng sẽ yêu cầu sự thay đổi đáng kể trong cách các doanh nghiệp và người dân thực hiện các nghiệp vụ kinh doanh và thanh toán thuế.
Mặc dù hệ thống VAT có thể mang lại lợi ích như giảm thiểu sự phức tạp và đồng bộ hóa hơn trong thu thuế, việc triển khai nó sẽ đối diện với những thách thức đáng kể, bao gồm cả việc thay đổi hệ thống thuế hiện tại và thích ứng của các bên liên quan với các điều chỉnh mới. Điều này đặt ra câu hỏi về khả năng và sẵn sàng của Hoa Kỳ để thực hiện một hệ thống VAT quốc gia trong tương lai.
Thuế giá trị gia tăng là gì?
Thuế GTGT là gì?
Thuế Giá trị Gia tăng (VAT) là một loại thuế tiêu dùng áp dụng vào giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ trong mỗi giai đoạn của quá trình sản xuất và phân phối. Thuế VAT được áp dụng từ khi hàng hóa được sản xuất, sau đó chuyển đến người bán buôn, tiếp tục đến người bán lẻ và cuối cùng là người tiêu dùng.
Trong hệ thống VAT, người nộp thuế (thường là doanh nghiệp) được ủy quyền thu hộ thuế từ các bên mua hàng tiếp theo trong chuỗi cung ứng. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp sẽ thu thuế VAT từ khách hàng của mình dựa trên giá trị gia tăng của sản phẩm hoặc dịch vụ và sau đó nộp số thuế này cho cơ quan thuế định kỳ.
VAT là một hình thức thuế tiêu dùng hiệu quả vì nó phân bổ gánh nặng thuế theo từng giai đoạn trong chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến tiêu dùng cuối cùng. Điều này giúp đảm bảo rằng thuế được phân chia công bằng và khách quan dựa trên giá trị gia tăng mà mỗi bên đóng góp vào sản phẩm hoặc dịch vụ. Tính định kỳ của việc nộp thuế cũng giúp quản lý thu thuế được dễ dàng hơn đối với cơ quan thuế và giảm thiểu rủi ro gian lận thuế.
Các quy định về VAT áp đặt thuế vào từng giai đoạn của chuỗi cung ứng và đồng thời cho phép các doanh nghiệp khấu trừ VAT khi mua hàng, trừ trường hợp của người tiêu dùng cuối cùng. Thiết kế này đảm bảo rằng VAT là một loại thuế trung lập về mặt kinh tế đối với các doanh nghiệp: nó lưu thông qua các doanh nghiệp, bất kể tính chất của sản phẩm hay cấu trúc của chuỗi cung ứng. VAT đánh thuế hiệu quả các nguyên vật liệu được cung cấp cho người tiêu dùng cuối cùng, những người phải chịu chi phí thuế cuối cùng.
Cụ thể, quy trình VAT bắt đầu từ khi hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất. Trong giai đoạn này, các doanh nghiệp trả VAT khi mua nguyên vật liệu và thiết bị. Khi sản phẩm hoàn thành và được chuyển đến người bán buôn, VAT sẽ được tính vào giá bán buôn. Tiếp theo, khi sản phẩm được bán lẻ cho người tiêu dùng, VAT sẽ được áp dụng lên giá bán lẻ.
Quy trình này cho phép các doanh nghiệp khấu trừ VAT đã trả khi mua hàng từ các khoản thuế phải trả vào phân khúc bán lẻ. Trong khi đó, người tiêu dùng cuối cùng là người phải chi trả toàn bộ số VAT đã tính vào giá sản phẩm. Việc này đảm bảo rằng VAT được thu trên giá trị gia tăng của từng giai đoạn trong chuỗi cung ứng và không tạo áp lực tài chính không cần thiết đối với doanh nghiệp.
VAT trên toàn thế giới
Hệ thống VAT là một hình thức thuế phổ biến trên toàn thế giới, với hơn 170 quốc gia đã áp dụng VAT trong hệ thống thuế của mình. Đây là một hình thức thuế gián tiếp chính, với nhiều mức thuế suất VAT khác nhau được áp dụng giữa các nước trong Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và Liên minh Châu Âu (EU).
Ví dụ, Hungary có tỷ lệ thuế tiêu chuẩn VAT lên đến 27%, đây là mức thuế cao nhất trong các nước thành viên EU. Trong khi đó, Đức áp dụng mức thuế VAT tiêu chuẩn là 19%, và Luxembourg thường áp dụng 17% (đã giảm xuống còn 16% từ năm 2023). Mexico có mức thuế suất VAT là 16%, trong khi Trung Quốc áp dụng mức thuế tiêu chuẩn là 13%. Nhiều quốc gia đã có các mức thuế VAT khác nhau, bao gồm cả mức thuế giảm tạm thời ngoài mức tiêu chuẩn.
Ngoài ra, hệ thống VAT cũng được sử dụng ở các quốc gia khác như New Zealand, Úc và Canada, tuy nhiên ở đây nó được gọi là Thuế Hàng hóa và Dịch vụ (GST). Cơ chế thuế này có cùng mục đích là đánh thuế gián tiếp dựa trên giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ trong quá trình sản xuất và tiêu thụ, nhằm tạo nguồn thu nhập cho ngân sách quốc gia. Các quốc gia áp dụng VAT hay GST đều cố gắng điều chỉnh mức thuế sao cho phù hợp với điều kiện kinh tế và xã hội của từng nền kinh tế địa phương.
Tại sao các chính phủ thích VAT?
Đáp án đơn giản là rằng VAT được thu ở mỗi giai đoạn của chuỗi sản xuất và phân phối, do đó chính phủ sẽ thu một khoản thuế nhỏ tại mỗi bước và thu nhập này sẽ liên tục và dễ dàng dự đoán.
Tuy nhiên, với thuế bán hàng, tổng số thuế chỉ được thu một lần duy nhất, ở cuối chuỗi, và chính phủ sẽ không nhận được bất kỳ khoản thu nào cho đến khi sản phẩm được bán ra cuối cùng.
Thuế bán hàng ở Mỹ là gì?
Thuế bán hàng là gì?
Thuế bán hàng là một loại thuế tiêu dùng áp dụng tại điểm bán hàng cuối cùng cho người tiêu dùng cuối cùng trong Hoa Kỳ. Thuế này được áp dụng cho việc bán lẻ các tài sản cá nhân hữu hình và các dịch vụ.
Thuế bán hàng hoạt động như thế nào?
Thuế bán hàng khác với VAT ở chỗ nó chỉ áp dụng vào giai đoạn cuối cùng của quá trình bán hàng, khi mà sản phẩm được bán cho người tiêu dùng cuối cùng từ nhà bán lẻ.
Trái ngược với VAT, các doanh nghiệp không có khả năng khấu trừ thuế bán hàng mà họ phải trả khi mua hàng. Thay vào đó, thuế bán hàng được miễn trừ dựa trên các giấy tờ miễn trừ. Các doanh nghiệp sử dụng các tài liệu như giấy chứng nhận bán lại để chứng minh rằng những mặt hàng mua sẽ được bán lại sau đó. Điều này có nghĩa là các mặt hàng mua bởi doanh nghiệp sẽ được miễn thuế. Tài liệu này đảm bảo rằng các mặt hàng đã mua sẽ được bán lại và thuế bán hàng sẽ được thu từ người tiêu dùng cuối cùng khi chuỗi cung ứng kết thúc.
Thuế bán hàng ở Mỹ
Hệ thống thuế bán hàng ở Hoa Kỳ là độc đáo so với các nước phát triển khác vì không có thuế bán hàng cấp quốc gia. Thay vào đó, mỗi bang của Hoa Kỳ có quyền thiết lập và thu thuế bán hàng của riêng mình. Hiện nay, thuế bán hàng và sử dụng được áp dụng ở 45 trong số 50 tiểu bang của Hoa Kỳ, bao gồm cả Quận Columbia và Puerto Rico. Alaska, Delaware, Montana, New Hampshire và Oregon là những bang duy nhất không áp dụng thuế bán hàng và sử dụng (tuy nhiên, Alaska cho phép các địa phương tự áp thuế bán hàng).
Các mức thuế bán hàng rất khác nhau trên khắp Hoa Kỳ, từ 0% ở một số bang đến hơn 10% ở những bang khác. Ngoài thuế bán hàng cấp tiểu bang, một số chính quyền địa phương cũng áp dụng thuế riêng của mình, dẫn đến sự chênh lệch về mức thuế suất khó khăn trên toàn quốc.
Tại sao các bang ở Mỹ thích thuế bán hàng?
Một trong những lợi thế của hệ thống thuế bán hàng là khả năng kiểm soát ở cấp tiểu bang và địa phương, điều này cho phép điều chỉnh thuế để phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng khu vực.
Tuy nhiên, việc thiếu sự thống nhất về thuế suất, phạm vi và định nghĩa thuế bán hàng giữa các tiểu bang và địa phương có thể gây ra sự nhầm lẫn và tạo ra thách thức lớn về tuân thủ cho các doanh nghiệp hoạt động ở nhiều khu vực pháp lý của Hoa Kỳ. Việc này có thể làm cho các doanh nghiệp phải đối mặt với quy định và yêu cầu khác nhau tùy thuộc vào vị trí của họ, dẫn đến sự phức tạp trong việc tuân thủ và thực hiện các chính sách thuế.
Tại sao Mỹ không có VAT?
Mặc dù hệ thống VAT được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới, Hoa Kỳ vẫn là một ngoại lệ đáng chú ý. Việc áp dụng một hệ thống thuế gián tiếp như vậy ở Mỹ sẽ gặp phải nhiều trở ngại và thách thức. Dưới đây là một số trong số những trở ngại và thách thức này:
Hệ thống chính quyền liên bang Hoa Kỳ
Hệ thống chính phủ liên bang của Hoa Kỳ tạo ra một hệ thống thuế phi tập trung hơn nhiều so với các quốc gia khác, với Hiến pháp Hoa Kỳ trao quyền lực đáng kể cho từng bang. Các tiểu bang của Hoa Kỳ có thẩm quyền thiết lập luật thuế của riêng mình và thu thuế bán hàng và sử dụng (đôi khi không chỉ ở cấp tiểu bang mà còn tại cấp chính quyền địa phương), đây là nguồn thu nhập thiết yếu cho các tiểu bang và chính quyền địa phương.
Vì sự khác biệt về cơ sở thuế ở cấp tiểu bang, nhiều người trong số họ có thể sẽ phản đối nỗ lực hài hòa hệ thống thuế tiểu bang của họ với thuế VAT quốc gia, chưa kể đến những thách thức chính trị đáng kể mà nó có thể mang lại. Việc đưa ra các thay đổi về thuế liên quan đến cả tiểu bang và chính quyền địa phương đòi hỏi sự thay đổi lớn và sự hòa giải của nhiều lợi ích và quan điểm khác nhau.
Sự phức tạp của hệ thống thuế bán hàng hiện tại
Việc áp dụng hệ thống VAT ở Mỹ sẽ là một công việc quan trọng đòi hỏi sự phối hợp sâu rộng giữa chính phủ liên bang, tiểu bang, quận và thành phố. Hiện tại, hệ thống thuế bán hàng phức tạp của quốc gia có phạm vi, định nghĩa, thuế suất và miễn trừ khác nhau ở mỗi tiểu bang. Để đạt được sự thống nhất và hài hòa trên toàn quốc về thuế bán hàng, sẽ cần có những nỗ lực không ngừng như Dự án Hợp lý hóa Thuế Bán hàng, nhằm hợp lý hóa các quy định về thuế bán hàng trên khắp nước Mỹ.
Tác động của thuế VAT tới doanh nghiệp
Vì VAT được áp dụng ở mọi giai đoạn của chuỗi cung ứng, nên đòi hỏi các doanh nghiệp phải thu và nộp VAT một cách chính xác, lưu giữ hồ sơ chi tiết và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ VAT tiềm ẩn như đăng ký VAT, báo cáo VAT và các loại tờ khai thuế khác. Điều này đặt gánh nặng đáng kể lên một số doanh nghiệp so với thuế bán hàng.
VAT hoạt động theo các yêu cầu và thủ tục chặt chẽ hơn, khác xa so với thế giới thuế bán hàng. Các quy trình như xác thực ID thuế, lập hóa đơn, hóa đơn điện tử, và quy tắc báo cáo kỹ thuật số là những điều mà các doanh nghiệp cần hòa nhập khi áp dụng hệ thống VAT, mà là xu hướng toàn cầu trong các quốc gia sử dụng VAT.
Quá trình chuyển đổi từ môi trường thuế bán hàng quen thuộc sang VAT sẽ đòi hỏi sự giáo dục và thích nghi đáng kể đối với các doanh nghiệp ở Mỹ, không phân biệt quy mô. Điều hướng các quy định mới sẽ là một thách thức đối với các doanh nghiệp, bao gồm cả việc tăng chi phí hành chính và giảm khả năng sinh lời.
Tác động của VAT đối với Chính phủ
Việc áp dụng VAT có thể dẫn đến việc mức thuế đối với người tiêu dùng cuối cùng sẽ cao hơn so với hệ thống thuế bán hàng hiện tại, vì VAT thường có mức thuế cao hơn so với thuế bán hàng. Ngoài ra, chi phí gia tăng của hệ thống thuế mới có thể dẫn đến việc giá tiêu dùng tăng lên.
Việc chuyển đổi sang hệ thống VAT có thể đồng nghĩa với việc người tiêu dùng sẽ phải trả mức thuế cao hơn vì VAT thường có mức thuế suất cao hơn so với thuế bán hàng hiện tại. Ngoài ra, việc triển khai hệ thống thuế mới có thể dẫn đến việc giá cả tăng lên do chi phí thêm vào.
Thiếu ý chí chính trị
Khi xem xét những thách thức này, các chính trị gia có thể do dự trong việc thay đổi hệ thống hiện tại, vì họ lo ngại về sự phản đối và sự gián đoạn từ chính quyền và người dân địa phương.
Như vậy, trong số các nền kinh tế phát triển trên thế giới, Mỹ là một trong số ít quốc gia không áp dụng hệ thống thuế giá trị gia tăng (VAT). Mặc dù VAT có thể mang lại sự công bằng thuế và tăng thu nhập cho chính phủ, việc triển khai nó ở Mỹ vẫn còn là một vấn đề phức tạp và được tranh luận rộng rãi trong cộng đồng chính trị và kinh tế.
Biên tập viên
Bài mới
- Tin tứcTháng năm 22, 2024Mẫu W-4 là gì? Những điều cần biết về Mẫu W-4
- Tin tứcTháng năm 22, 2024Khung thuế và Thuế suất thu nhập liên bang năm 2024
- Tin tứcTháng năm 22, 202410 Biểu mẫu, Lịch trình và Ấn bản Thuế IRS mới nhất 2024
- Tin tứcTháng năm 22, 202422 khoản Khấu Trừ Thuế và Giảm Thuế phổ biến mới nhất 2024