Hướng dẫn từ/thuật ngữ chung cho ngành cắt tóc/thẩm mỹ này được tạo ra bởi PSI nhằm mục đích hỗ trợ việc dịch thuật cho các Bài kiểm tra Quốc gia của PSI. Hướng dẫn bao gồm các thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong ngành, cùng với bản dịch tiếng Việt tương ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có thể có những cách diễn đạt khác nhau cho cùng một thuật ngữ tùy theo khu vực hoặc phương ngữ địa phương tại Việt Nam. Trong bài viết này, hãy cùng Khởi Nghiệp Tại Mỹ khám phá ngay chi tiết các từ, thuật ngữ chung cho ngành cắt tóc, thẩm mỹ của PSI.
Tổng hợp chi tiết các từ, thuật ngữ chung cho ngành cắt tóc, thẩm mỹ của PSI
Từ/Thuật ngữ Tiếng Anh | Từ/Thuật ngữ Tiếng Việt |
absorb | hấp thụ |
adhesive | keo |
acid | axit |
acid-balanced wave | sóng cân bằng axit |
acid-based relaxer | thuốc giãn dựa trên axit |
acidity/alkalinity (pH) | độ axit / độ kiềm (pH) |
adhesive | keo |
alternating currents (AC) | dòng điện xoay chiều (AC) |
antiseptic | sát trùng |
artificial eyelashes | lông mi nhân tạo |
astringent | chất làm se |
bacteria | vi khuẩn |
blend | pha trộn / kết hợp |
blow dryer (hair) | máy sấy tóc (tóc) |
body drape | chăn quanh cơ thể |
braiding | tết tóc |
hairbrush | bàn chải tóc |
Center for Disease Control (CDC) | Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh (CDC) |
chemical wave rod | con lăn sóng hóa học |
chemical waving lotion | hóa chất tạo sóng tóc |
clean | sạch |
cleanser | sữa rửa mặt |
cleansing | làm sạch |
clippers | tông đơ cắt tóc |
conditioner | dầu xả tóc |
density | mật độ |
depilatories | hóa chất tẩy lông |
dermatologist | bác sĩ da liễu |
direct current (DC) | dòng điện một chiều (DC) |
disinfect | khử trùng |
disinfection | tẩy trùng |
Elasticity of skin | độ đàn hồi của da |
Electrologist | Kỹ thuật viên điện phân chuyên nghiệp |
electrolysis | điện phân |
electrolysis machine | điện phân máy |
Environmental Protection Agency (EPA) | Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) |
ergonomics | công thái học |
exfoliation | tẩy da chết |
extraction | chiết xuất da |
facial steamer | máy xông hơi mặt |
facial treatment | điều trị mặt |
finger bowl | bát ngón tay |
first aid kit | bộ sơ cứu |
Hair relaxer | chất duỗi tóc bằng hóa chất |
chemical wave rod | con lăn sóng hóa học |
chemical waving lotion | hóa chất tạo sóng tóc |
clean | sạch |
cleanser | sữa rửa mặt |
cleansing | làm sạch |
clippers | tông đơ cắt tóc |
conditioner | dầu xả tóc |
density | mật độ |
depilatories | hóa chất tẩy lông |
dermatologist | bác sĩ da liễu |
direct current (DC) | dòng điện một chiều (DC) |
disinfect | khử trùng |
disinfection | tẩy trùng |
Elasticity of skin | độ đàn hồi của da |
Electrologist | Kỹ thuật viên điện phân chuyên nghiệp |
electrolysis | điện phân |
electrolysis machine | điện phân máy |
Environmental Protection Agency (EPA) | Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) |
ergonomics | công thái học |
exfoliation | tẩy da chết |
extraction | chiết xuất da |
facial steamer | máy xông hơi mặt |
facial treatment | điều trị mặt |
finger bowl | bát ngón tay |
first aid kit | bộ sơ cứu |
Hair foils | lá nhôm dệt |
follicle | nang |
Food and Drug Administration (FDA) | Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) |
fungus | nấm khuôn |
Galvanic treatment | điều trị galvanic |
galvanic lye | galvanic dịch kiềm |
Gauze | miếng gạc |
Glycolic acid | axit glycolic |
grounded electrical outlet | ổ cắm điện nối đất |
clipper guard | tấm hướng dẫn tông đơ |
hair analysis | phân tích tóc |
hair clip | tóc kẹp |
hair lightening | làm sáng tóc |
hair Removal | Loại bỏ tóc |
hair cutting | cắt tóc |
hard wax | tẩy lông bằng sáp cứng |
infection control precautions | đề phòng kiểm soát nhiễm trùng |
inflammation | viêm |
implements | dụng cụ |
isopropyl alcohol | rượu isopropyl |
keratinization | sự hóa sừng |
laser | la-de |
light | đèn |
light-emitting diode light therapy (LED) | liệu pháp ánh sáng diode phát sáng (LED) |
lips | Môi |
lower and lock the hair chair | hạ thấp và khóa ghế tóc |
magnifying lamp | đèn lúp |
makeup | trang điểm |
manicure | Làm móng tay |
mascara wand | dụng cụ bôi mascara |
mask | Mặt nạ chăm sóc da mặt |
massage | Sự xoa bóp |
matrix | ma trận |
medical history | Tiền sử y tế |
Medulla (Hair shaft center) | Trung tâm trục tóc |
Melanin | tố màu da |
microcurrent | dòng điện xoay chiều vi mô |
microdermabrasion | mài da vi mô |
mid shaft | tóc trục trung tâm |
moisturizer | Kem dưỡng ẩm mặt |
multi use | sử dụng nhiều lần |
nail clipper / nail tip cutter | bấm móng tay / máy cắt đầu móng tay |
nail care tools | dụng cụ chăm sóc móng |
nail conditions | tình trạng móng tay |
nail growth | sự phát triển của móng |
nail tips | mẹo móng |
nonporous | không xốp |
Occupational Safety and Health Administration | Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp |
oily skin | da dầu |
open sores | vết thương hở |
opposite direction of hair growth | hướng ngược lại của sự phát triển của tóc |
occupational health and safety standards (OSHA) | Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp |
palette | bảng màu nghệ sĩ |
palming the shears | cầm kéo trong lòng bàn tay của bạn |
pigmentation | sắc tố da |
pH scale | tỷ lệ pH |
polish remover | tẩy sơn móng tay |
polymer powder | Polymer bột móng tay |
porosity | độ xốp |
probe insertions | đầu dò chèn |
product label | nhãn container |
product safety | An toàn sản phẩm |
protection | bảo vệ |
razor | dao cạo |
regrowth | mọc lại |
ringworm | nấm ngoài da |
root | Chân tóc |
rosacea | bệnh trứng cá đỏ |
Safety Data Sheets (SDS) | Bảng dữ liệu an toàn (SDS) |
Safety precautions | Biện pháp phòng ngừa an toàn |
Salicylic acid | Axit salicylic |
sanitation | sự cải thiện môi trường |
scalp analysis | phân tích da đầu |
sculptured nail | điêu khắc móng tay |
section the hair | phần tóc |
shampoo bowl | bát gội đầu |
shampooing | gội đầu |
shaving | cạo râu |
sharps container | Hộp đựng vật sắc nhọn |
single use | sử dụng một lần |
skin cancer | ung thư da |
Skin care tools | dụng cụ chăm sóc da |
skin condition | trạng thái da |
skin reaction test | kiểm tra phản ứng da |
skin type | loại da |
sodium hydroxide | Natri Hidroxit |
sterilization | khử trùng |
straight razor | dao cạo thẳng |
hair strand test | kiểm tra tóc |
sugaring | tẩy lông bằng đường |
sun exposure | giờ mặt trời |
thermal | nhiệt |
thermal styling | tạo kiểu bằng nhiệt |
thermolysis | điện phân nhiệt |
threading | tẩy lông sợi |
tweezers | cái nhíp |
ultrasonic | siêu âm thanh |
ultraviolet | tia cực tím |
universal precautions | biện pháp phòng ngừa phổ quát |
hand washing | rửa tay |
waving lotion | kem dưỡng da vẫy |
waxing | tẩy lông bằng sáp |
Wood’s lamp | Đèn UV |
workstation | trạm làm việc |
Tải file chi tiết về từ/thuật ngữ chung cho ngành cắt tóc/thẩm mỹ TẠI ĐÂY.
Giải nghĩa một số thuật nghĩa chuyên ngành được đề cập
Acid-based relaxer (thuốc giãn dựa trên axit) là gì? Thuốc giãn dựa trên axit (Acid-based relaxer) là một loại hóa chất được sử dụng trong quá trình nhuộm tóc hoặc duỗi tóc. Thuốc này hoạt động bằng cách làm mềm và làm phẳng cấu trúc của tóc, làm cho nó dễ dàng được duỗi ra hoặc làm thẳng hơn. Thuốc giãn dựa trên axit hoạt động bằng cách làm giảm độ pH của tóc, gây ra sự slippage (tinh chất trơn) giữa các phân tử keratin trong tóc, từ đó làm cho nó dễ dàng thẳng hoặc duỗi. Điều này giúp tạo ra một kiểu tóc mềm mại và mượt mà. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc giãn dựa trên axit cần phải được thực hiện cẩn thận và có sự giám sát của các chuyên gia tóc chuyên nghiệp để tránh các vấn đề như hỏng tóc hoặc tổn thương da đầu.
Astringent (chất làm se) là gì? Astringent là một loại chất có khả năng làm co lại hoặc làm khít các mô, gây ra sự co lại hoặc làm khít da hoặc mô mềm khác. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da, astringent thường được sử dụng để làm se lỗ chân lông và làm giảm sự nhờn trên da. Các thành phần astringent thường bao gồm axit salicylic, witch hazel, hoặc các loại acid trái cây. Sản phẩm astringent có thể được sử dụng để làm sạch da, kiểm soát dầu, và giúp làm giảm mụn trứng cá. Tuy nhiên, việc sử dụng astringent quá nhiều có thể làm khô da hoặc gây kích ứng, do đó cần được sử dụng một cách cẩn thận và không nên sử dụng quá mức.
Elasticity of skin (độ đàn hồi của da) là gì? Độ đàn hồi của da (Elasticity of skin) đề cập đến khả năng của da để co lại và phục hồi sau khi bị kéo căng hoặc nén. Da có tính đàn hồi tự nhiên nhờ vào sự hiện diện của các sợi collagen và elastin, hai loại protein quan trọng trong cấu trúc da. Collagen cung cấp cho da sự chắc chắn và định hình, trong khi elastin cho phép da co lại và trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị căng. Độ đàn hồi của da giảm dần theo tuổi tác và do các yếu tố như ánh nắng mặt trời, khói thuốc, stress, và di truyền. Việc duy trì độ đàn hồi của da thông qua chăm sóc da phù hợp, ăn uống lành mạnh, và bảo vệ da khỏi các yếu tố gây hại có thể giúp giữ cho da trông khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
Light-emitting diode light therapy (LED) (liệu pháp ánh sáng diode phát sáng (LED)) là gì? Liệu pháp ánh sáng diode phát sáng (LED) sử dụng ánh sáng để cải thiện sức khỏe da, giảm mụn, nếp nhăn và làm tăng sản xuất collagen. Ánh sáng đỏ thường được sử dụng để kích thích sản xuất collagen, trong khi ánh sáng xanh giúp giảm vi khuẩn và kiểm soát dầu da. Đây là một phương pháp an toàn và không gây đau đớn, thường không có thời gian hồi phục và hiếm khi gây tác dụng phụ.
Magnifying lamp (đèn lúp) là gì? Đèn lúp, hay còn gọi là đèn phóng đại, là một loại đèn được tích hợp với một kính lúp để tạo ra hiệu ứng phóng đại khi sử dụng. Đèn lúp thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế, nha khoa, làm đẹp, và thậm chí là trong thủ công mỹ nghệ để xem chi tiết nhỏ và làm việc cần độ chính xác cao. Các ứng dụng phổ biến của đèn lúp bao gồm kiểm tra da, làm móng, điều trị da, nha khoa, và sửa chữa điện tử hoặc các bộ phận nhỏ. Đèn lúp có thể điều chỉnh độ sáng và độ phóng đại để phù hợp với nhu cầu cụ thể của người sử dụng.
Microdermabrasion (mài da vi mô) là gì? Microdermabrasion là một phương pháp làm sạch và làm mới da bằng cách sử dụng thiết bị cơ địa hoặc hóa học nhẹ để loại bỏ lớp ngoại biên của tế bào da chết. Quá trình này giúp kích thích sự sản sinh tế bào mới và tăng cường sản xuất collagen, từ đó cải thiện cấu trúc da và giảm các vấn đề như nếp nhăn, vết thâm, và sẹo. Microdermabrasion thường được sử dụng để làm mờ các vết nám, tàn nhang, và làm đều màu da. Phương pháp này cũng có thể giúp làm giảm vi khuẩn và tạp chất trên da, cải thiện sự lưu thông máu, và làm tăng hiệu quả của sản phẩm chăm sóc da khác.
Làm thế nào để nắm vững từ/thuật ngữ chung cho ngành cắt tóc/thẩm mỹ hiệu quả nhất?
Để nắm vững từ/thuật ngữ chung cho ngành cắt tóc/thẩm mỹ hiệu quả nhất, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
Học tập từ nhiều nguồn
- Sử dụng Hướng dẫn từ/thuật ngữ chung cho ngành cắt tóc/thẩm mỹ của PSI như một tài liệu tham khảo cơ bản.
- Tham khảo sách giáo khoa, tài liệu chuyên ngành, và các bài viết online về lĩnh vực cắt tóc/thẩm mỹ.
- Tham gia các khóa học hoặc chương trình đào tạo về cắt tóc/thẩm mỹ.
- Giao tiếp với các chuyên gia trong ngành để học hỏi kinh nghiệm và kiến thức của họ.
Áp dụng kiến thức vào thực tế
- Sử dụng các từ/thuật ngữ trong khi thực hành các kỹ năng cắt tóc/thẩm mỹ.
- Tham gia các cuộc thi hoặc hoạt động chuyên môn để rèn luyện khả năng sử dụng ngôn ngữ ngành.
- Viết blog hoặc tạo nội dung về lĩnh vực cắt tóc/thẩm mỹ để củng cố kiến thức và chia sẻ với người khác.
Luyện tập thường xuyên
- Dành thời gian mỗi ngày để học và ghi nhớ các từ/thuật ngữ mới.
- Sử dụng các ứng dụng học tập ngôn ngữ hoặc flashcard để hỗ trợ ghi nhớ.
- Tham gia các nhóm học tập hoặc diễn đàn online để trao đổi và luyện tập sử dụng từ/thuật ngữ.
Kiên nhẫn và không ngừng học hỏi
- Nắm vững từ/thuật ngữ ngành cắt tóc/thẩm mỹ là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên nhẫn.
- Đừng ngại mắc lỗi và hãy luôn học hỏi từ những sai lầm của bản thân.
- Cố gắng tiếp xúc với ngôn ngữ ngành càng nhiều càng tốt để nâng cao khả năng sử dụng của bạn.
Một số mẹo hữu ích khác
- Học theo nhóm: Việc học tập cùng với những người khác có thể giúp bạn tạo động lực và chia sẻ kiến thức với nhau.
- Sử dụng các phương pháp học tập phù hợp với bản thân: Mỗi người có một phương pháp học tập riêng. Hãy thử nghiệm các phương pháp khác nhau để tìm ra cách học tập hiệu quả nhất cho bạn.
- Đặt mục tiêu cụ thể: Việc đặt ra mục tiêu cụ thể sẽ giúp bạn có định hướng học tập rõ ràng và dễ dàng theo dõi tiến độ của bản thân.
- Tạo môi trường học tập thoải mái: Môi trường học tập thoải mái sẽ giúp bạn tập trung hơn và ghi nhớ kiến thức tốt hơn.
Hướng dẫn từ/thuật ngữ chung cho ngành cắt tóc/thẩm mỹ này là một nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho các chuyên gia trong ngành, cũng như những người đang học nghề hoặc quan tâm đến lĩnh vực này. Hy vọng rằng hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ được sử dụng trong ngành và cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.
Biên tập viên
Bài mới
- LashTháng sáu 4, 2024Làm thế nào để khởi nghiệp tiệm làm mi giả tại Mỹ?
- LashTháng sáu 4, 2024Yêu cầu về Kỹ thuật nối mi tại Arizona mới nhất 2024
- LashTháng sáu 4, 2024Thu nhập của kỹ thuật viên làm mi tại Texas là bao nhiêu?
- LashTháng sáu 4, 2024Những mẹo đảm bảo an toàn khi nối mi tại California